Trang chủCMH • STO
add
Chordate Medical Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,94 kr - 5,28 kr
Phạm vi một năm
4,01 kr - 48,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,31 N | -87,23% |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | -35,24% |
Thu nhập ròng | -5,19 Tr | 26,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 N | -478,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,80 Tr | 27,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 Tr | -63,14% |
Tổng tài sản | 18,04 Tr | -32,30% |
Tổng nợ | 4,14 Tr | -30,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,19 Tr | 26,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,14 Tr | -2,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -558,27 N | 70,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -912,24 N | -1.241,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,61 Tr | 3,58% |
Dòng tiền tự do | -5,84 Tr | 7,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3