Trang chủCMET • LON
add
Capital Metals PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,55 GBX - 5,00 GBX
Phạm vi một năm
1,32 GBX - 5,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
24,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
784,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,23 N | 34,44% |
Thu nhập ròng | -347,08 N | -32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,74 N | -33,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -56,22% |
Tổng tài sản | 7,66 Tr | -11,27% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -347,08 N | -32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,19 N | -114,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,51 N | -17,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -538,04 N | -141,61% |
Dòng tiền tự do | -370,79 N | -32,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
32