Trang chủCME • NASDAQ
add
CME Group
274,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)+0,57
274,81 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:23:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
274,90 $
Mức chênh lệch một ngày
270,20 $ - 275,71 $
Phạm vi một năm
190,73 $ - 290,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,82 T USD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
27,57
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 10,35% |
Chi phí hoạt động | 531,40 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | 956,20 Tr | 11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,33 | 1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,80 | 12,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 13,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | -2,48% |
Tổng tài sản | 157,83 T | 19,52% |
Tổng nợ | 130,80 T | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 956,20 Tr | 11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | 25,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | 29,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,21 T | 892,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,31 T | 623,80% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | 0,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.760