Trang chủCME • NASDAQ
add
CME Group
262,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)-0,60
261,70 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:14:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
262,38 $
Mức chênh lệch một ngày
260,31 $ - 263,62 $
Phạm vi một năm
212,38 $ - 290,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,53 T USD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
25,39
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 559,40 Tr | 5,65% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,70 | 5,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,96 | 15,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 11,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 9,80% |
Tổng tài sản | 179,91 T | 45,82% |
Tổng nợ | 152,17 T | 58,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 36,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | -260,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,00 T | 327,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,04 T | 360,80% |
Dòng tiền tự do | 691,81 Tr | 52,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.760