Trang chủCME • NASDAQ
add
CME Group
Giá đóng cửa hôm trước
267,85 $
Mức chênh lệch một ngày
266,52 $ - 270,22 $
Phạm vi một năm
213,94 $ - 290,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,24 T USD
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
26,14
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 561,80 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | 908,00 Tr | -0,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,18 | 2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,68 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 5,57% |
Tổng tài sản | 187,14 T | 35,81% |
Tổng nợ | 158,95 T | 45,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 908,00 Tr | -0,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 968,10 Tr | -3,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,10 Tr | 35,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,40 T | -52,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,35 T | -48,68% |
Dòng tiền tự do | 555,58 Tr | -13,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.760