Trang chủCME • KLSE
add
CME Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,015 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
105,67 N
Tỷ số P/E
2,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,55 Tr | 21,08% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 22,63% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 243,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | 218,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -980,00 N | -118,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 232,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 Tr | -51,04% |
Tổng tài sản | 108,44 Tr | -2,47% |
Tổng nợ | 53,06 Tr | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | 243,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 887,00 N | 204,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -134,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,00 N | -105,56% |
Dòng tiền tự do | 903,88 N | -83,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
41