Trang chủCME • KLSE
add
CME Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,020 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
430,91 N
Tỷ số P/E
2,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 Tr | 101,71% |
Chi phí hoạt động | 919,00 N | -1,82% |
Thu nhập ròng | -570,00 N | 44,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,28 | 72,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,00 N | 71,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 Tr | -1,48% |
Tổng tài sản | 107,73 Tr | 4,62% |
Tổng nợ | 53,68 Tr | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -570,00 N | 44,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,00 N | -83,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | -133,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -350,00 N | 89,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,00 N | 90,50% |
Dòng tiền tự do | 117,75 N | -93,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
41