Trang chủCME • CNSX
add
Canadian Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,81 N | -44,30% |
Thu nhập ròng | -156,21 N | 18,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,96 N | -45,90% |
Tổng tài sản | 12,34 Tr | -3,00% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,21 N | 18,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,08 N | 69,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,14 N | -70,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,06 N | 178,15% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 3.626,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web