Trang chủCMD • CVE
add
Commander Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,10 N
Tỷ số P/E
1,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,27 N | 53,24% |
Thu nhập ròng | -321,87 N | -55,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,35 N | -61,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | 545,17% |
Tổng tài sản | 3,34 Tr | 422,64% |
Tổng nợ | 115,83 N | -77,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -321,87 N | -55,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,04 N | -319,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,68 N | -10,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,14 N | -168,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -411,86 N | -375,64% |
Dòng tiền tự do | -223,56 N | -4.448,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web