Trang chủCMCXF • OTCMKTS
add
Walker Lane Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,46 N | -55,04% |
Thu nhập ròng | -496,07 N | -135,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,93 N | 58,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,06 N | -53,93% |
Tổng tài sản | 630,28 N | -49,98% |
Tổng nợ | 762,14 N | 33,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -131,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -259,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,07 N | -135,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,34 N | -111,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,18 N | -43,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,16 N | -1.768,85% |
Dòng tiền tự do | -233,11 N | -2.804,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web