Trang chủCMCO • NASDAQ
add
Columbus McKinnon Corp
15,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,35 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,85 $
Mức chênh lệch một ngày
15,12 $ - 15,66 $
Phạm vi một năm
11,78 $ - 41,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
439,50 Tr USD
Số lượng trung bình
500,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,89 Tr | -7,01% |
Chi phí hoạt động | 37,49 Tr | -39,82% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -122,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -124,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,93 Tr | 24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,28 Tr | -55,37% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -4,77% |
Tổng nợ | 856,69 Tr | -9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | -122,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,61 Tr | -7,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 Tr | 23,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,25 Tr | 11,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,46 Tr | 11,43% |
Dòng tiền tự do | 53,96 Tr | 89,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.478