Trang chủCMCM • NYSE
add
Cheetah Mobile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 $
Mức chênh lệch một ngày
8,10 $ - 9,10 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 9,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
251,97 Tr USD
Số lượng trung bình
57,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,01 Tr | 36,11% |
Chi phí hoạt động | 216,04 Tr | 11,41% |
Thu nhập ròng | -33,36 Tr | 58,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,88 | 69,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,67 Tr | 80,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -5,22% |
Tổng tài sản | 4,90 T | -12,74% |
Tổng nợ | 2,72 T | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,36 Tr | 58,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |