Trang chủCMBTN • IST
add
Cimbeton Hzrbtn v Prfbrk Yp lmnlr Sny v
Giá đóng cửa hôm trước
2.258,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2.207,00 ₺ - 2.261,00 ₺
Phạm vi một năm
2.050,00 ₺ - 3.912,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T TRY
Số lượng trung bình
40,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 12,06% |
Chi phí hoạt động | 52,28 Tr | -22,70% |
Thu nhập ròng | -96,13 Tr | -733,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,33 | -643,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | 93,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,63 Tr | 227,28% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 37,61% |
Tổng nợ | 1,96 T | 44,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,13 Tr | -733,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,00 Tr | 21,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,95 Tr | 66,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,96 Tr | -35,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,48 Tr | 2.008,74% |
Dòng tiền tự do | -944,73 Tr | -1.692,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
125