Trang chủCMBTN • IST
add
Cimbeton Hzrbtn v Prfbrk Yp lmnlr Sny v
Giá đóng cửa hôm trước
2.314,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2.241,00 ₺ - 2.333,00 ₺
Phạm vi một năm
1.765,00 ₺ - 3.220,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T TRY
Số lượng trung bình
49,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 77,04 Tr | 132,64% |
Thu nhập ròng | -96,42 Tr | -1.616,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,10 | -1.828,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,61 Tr | -245,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,58 Tr | 264,74% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 20,35% |
Tổng nợ | 1,98 T | 28,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,42 Tr | -1.616,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,58 Tr | 20,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 Tr | -24,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,29 Tr | -9,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,71 Tr | 460,09% |
Dòng tiền tự do | 108,11 Tr | 69,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
126