Trang chủCMBT • NYSE
add
CMB.TECH NV
9,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,11%)-0,010
9,09 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:03:20 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,09 $
Mức chênh lệch một ngày
9,05 $ - 9,23 $
Phạm vi một năm
7,65 $ - 13,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T EUR
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 387,81 Tr | 53,89% |
Chi phí hoạt động | 129,22 Tr | 337,00% |
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -95,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -97,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -150,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,57 Tr | -2,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -165,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,05 Tr | -54,91% |
Tổng tài sản | 8,40 T | 125,08% |
Tổng nợ | 5,85 T | 133,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,77 Tr | -95,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,83 Tr | 46,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,91 Tr | 29,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,90 Tr | 1.936,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,84 Tr | 95,25% |
Dòng tiền tự do | -249,39 Tr | 39,72% |
Giới thiệu
CMB.TECH, before October 2024 known as Euronav, is a crude oil tanker transport company, which consists of VLCCs, Suezmaxes and FSOs. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.752