Trang chủCMA • NYSE
add
Comerica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
77,38 $
Mức chênh lệch một ngày
76,85 $ - 78,50 $
Phạm vi một năm
48,12 $ - 83,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 T USD
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
15,00
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 816,00 Tr | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 579,00 Tr | 5,08% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -4,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,57 | -6,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | 8,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 T | -22,48% |
Tổng tài sản | 77,38 T | -2,87% |
Tổng nợ | 69,95 T | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | -4,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -270,00 Tr | -125,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 655,00 Tr | -64,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -634,00 Tr | 51,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,00 Tr | -115,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1849
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.747