Trang chủCLX • ASX
add
CTI Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,89 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
24,14 N
Tỷ số P/E
10,34
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,76 Tr | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 12,43 Tr | 16,36% |
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -13,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -13,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,83 Tr | 1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,54 Tr | 1,41% |
Tổng tài sản | 312,97 Tr | 10,94% |
Tổng nợ | 184,48 Tr | 14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -13,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,77 Tr | 11,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 Tr | -48,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 Tr | 20,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 25,75% |
Dòng tiền tự do | 4,08 Tr | -26,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
293