Trang chủCLWT • NASDAQ
add
Euro Tech Holdings Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,29 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,96 Tr USD
Số lượng trung bình
8,90 N
Tỷ số P/E
5,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 Tr | -8,77% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -2,08% |
Thu nhập ròng | 22,00 N | 117,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 119,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,75 N | 47,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 Tr | 3,74% |
Tổng tài sản | 19,54 Tr | 8,71% |
Tổng nợ | 3,78 Tr | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 N | 117,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
23