Trang chủCLWT • NASDAQ
add
Euro Tech Holdings Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
1,02 $ - 1,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,53 Tr USD
Số lượng trung bình
149,00 N
Tỷ số P/E
13,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 Tr | -18,62% |
Chi phí hoạt động | 950,00 N | 0,53% |
Thu nhập ròng | 345,00 N | -66,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | -59,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,50 N | 60,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 Tr | 6,46% |
Tổng tài sản | 20,71 Tr | -6,38% |
Tổng nợ | 4,01 Tr | -28,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,00 N | -66,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
47