Trang chủCLUS • CVE
add
Colossus Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,86 N | -31,36% |
Thu nhập ròng | -21,67 N | 17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,75 N | 11.246,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 N | 237,54% |
Tổng tài sản | 166,70 N | -74,31% |
Tổng nợ | 242,08 N | 75,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -75,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 102,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,67 N | 17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 N | 134,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 N | 121,32% |
Dòng tiền tự do | 10,48 N | -16,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web