Trang chủCLU • ASX
add
Cluey Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
48,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 Tr | -4,11% |
Chi phí hoạt động | 5,13 Tr | -18,49% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 50,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,88 | 48,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 29,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | 4,66% |
Tổng tài sản | 11,92 Tr | 7,94% |
Tổng nợ | 7,96 Tr | 26,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 50,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,50 N | 87,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 N | 36,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 N | 11,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,50 N | 75,94% |
Dòng tiền tự do | -849,69 N | 5,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
99