Trang chủCLU • ASX
add
Cluey Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
253,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 Tr | -22,53% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | -41,02% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 66,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,59 | 56,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 42,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 Tr | -30,68% |
Tổng tài sản | 12,79 Tr | -26,36% |
Tổng nợ | 5,84 Tr | -7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 66,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 50,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 N | 64,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | 2.661,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 523,50 N | 115,52% |
Dòng tiền tự do | -530,88 N | 46,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
108