Trang chủCLST • NASDAQ
add
Catalyst Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 $
Mức chênh lệch một ngày
14,32 $ - 14,63 $
Phạm vi một năm
10,67 $ - 15,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,42 Tr USD
Số lượng trung bình
8,33 N
Tỷ số P/E
24,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,80 Tr | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -1,44% |
Thu nhập ròng | 489,00 N | 9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,46 | 9,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,27 Tr | -18,54% |
Tổng tài sản | 283,83 Tr | 1,15% |
Tổng nợ | 202,25 Tr | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,00 N | 9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49