Trang chủCLSK • NASDAQ
add
CleanSpark Inc
10,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,35 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Mức chênh lệch một ngày
10,06 $ - 10,54 $
Phạm vi một năm
6,46 $ - 17,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T USD
Số lượng trung bình
19,17 Tr
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,64 Tr | 90,81% |
Chi phí hoạt động | -137,80 Tr | -215,98% |
Thu nhập ròng | 257,39 Tr | 208,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 129,57 | 157,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | 532,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,20 Tr | 1.880,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,96 Tr | -69,31% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 110,21% |
Tổng nợ | 954,93 Tr | 1.201,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,39 Tr | 208,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,89 Tr | -88,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,28 Tr | 53,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,76 Tr | 26,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,40 Tr | 67,82% |
Dòng tiền tự do | -119,50 Tr | -20,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
263