Trang chủCLS-B • STO
add
Clinical Laserthermia Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,44 kr - 3,74 kr
Phạm vi một năm
3,08 kr - 23,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
72,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
61,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 18,76 Tr | -4,00% |
Thu nhập ròng | -8,67 Tr | 65,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,99 | 66,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,30 Tr | 22,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,51 Tr | 46,80% |
Tổng tài sản | 78,56 Tr | 36,10% |
Tổng nợ | 12,88 Tr | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,67 Tr | 65,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,06 Tr | 21,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -60,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 Tr | 145,65% |
Dòng tiền tự do | -9,30 Tr | -20,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
17