Trang chủCLS-B • STO
add
Clinical Laserthermia Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,62 kr - 2,79 kr
Phạm vi một năm
2,43 kr - 23,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
67,24 Tr SEK
Số lượng trung bình
113,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 Tr | 47,90% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | -33,77% |
Thu nhập ròng | -15,22 Tr | -22,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -327,84 | 16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,20 Tr | 56,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,87 Tr | 78,05% |
Tổng tài sản | 80,26 Tr | 35,64% |
Tổng nợ | 9,38 Tr | -17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,22 Tr | -22,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,22 Tr | 55,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,00 N | -8.266,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,09 Tr | -27,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,36 Tr | 1.565,84% |
Dòng tiền tự do | -6,70 Tr | 47,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
17