Trang chủCLRPF • OTCMKTS
add
Clarity Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T AUD
Số lượng trung bình
5,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 Tr | -21,58% |
Chi phí hoạt động | 22,04 Tr | 37,29% |
Thu nhập ròng | -20,36 Tr | -62,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -852,75 | -106,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,60 Tr | -51,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,12 Tr | -38,38% |
Tổng tài sản | 101,17 Tr | -34,57% |
Tổng nợ | 10,94 Tr | 31,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,36 Tr | -62,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,23 Tr | -47,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,85 Tr | 197,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 268,18 N | -99,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,36 Tr | 80,84% |
Dòng tiền tự do | -9,21 Tr | -52,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
69