Trang chủCLRMF • OTCMKTS
add
Clean Air Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
472,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 479,01 N | -14,79% |
Thu nhập ròng | -505,29 N | 17,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -475,11 N | 14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 Tr | -41,80% |
Tổng tài sản | 37,91 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 4,02 Tr | 15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -505,29 N | 17,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,40 N | 35,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,66 N | 37,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,71 N | 129,76% |
Dòng tiền tự do | -354,60 N | -115,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16