Trang chủCLRCF • OTCMKTS
add
ClimateRock
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 12,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,68 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 492,92 N | -29,60% |
Thu nhập ròng | -185,04 N | 43,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 N | -98,58% |
Tổng tài sản | 29,79 Tr | 1,01% |
Tổng nợ | 38,55 Tr | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,04 N | 43,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,90 N | 86,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 55,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,00 N | -84,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,90 N | -103,83% |
Dòng tiền tự do | 104,94 N | 132,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web