Trang chủCLRB • NASDAQ
add
Cellectar Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 $
Mức chênh lệch một ngày
5,06 $ - 5,30 $
Phạm vi một năm
4,12 $ - 67,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,22 Tr USD
Số lượng trung bình
136,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,04 Tr | -55,94% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -492,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,39 | -276,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,98 Tr | 56,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 Tr | -57,32% |
Tổng tài sản | 13,70 Tr | -53,39% |
Tổng nợ | 6,23 Tr | -60,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -492,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,12 Tr | 63,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | 225.137.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | 79,78% |
Dòng tiền tự do | -3,90 Tr | 82,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11