Trang chủCLRB • NASDAQ
add
Cellectar Biosciences Inc
0,36 $
Sau giờ giao dịch:(2,91%)-0,010
0,35 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:57:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,76 Tr USD
Số lượng trung bình
22,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | -46,67% |
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | 75,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 81,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,34 Tr | 46,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,91 Tr | -65,26% |
Tổng tài sản | 16,04 Tr | -62,61% |
Tổng nợ | 6,41 Tr | -77,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | 75,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,38 Tr | 29,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,38 Tr | -130,80% |
Dòng tiền tự do | -6,78 Tr | -59,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11