Trang chủCLPI • IDX
add
Colorpak Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.260,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.260,00 Rp - 1.275,00 Rp
Phạm vi một năm
900,00 Rp - 1.290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
385,99 T IDR
Số lượng trung bình
248,35 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
10,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,71 T | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 16,47 T | 32,88% |
Thu nhập ròng | 14,82 T | -10,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | -8,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,78 T | -7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,26 T | -12,40% |
Tổng tài sản | 828,51 T | 1,14% |
Tổng nợ | 240,39 T | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,82 T | -10,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,45 T | 543,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,69 T | -160,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,13 T | -202,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,38 T | -140,65% |
Dòng tiền tự do | -10,35 T | 26,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
105