Trang chủCLOUDPT • KLSE
add
Cloudpoint Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,69 RM - 0,71 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 1,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
369,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,69 Tr | 69,15% |
Chi phí hoạt động | 4,73 Tr | 121,88% |
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 11,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | -34,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,99 Tr | 32,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,17 Tr | -8,58% |
Tổng tài sản | 137,16 Tr | 25,72% |
Tổng nợ | 45,56 Tr | 49,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 11,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,00 N | -98,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,66 Tr | 13,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,00 N | -85,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,75 Tr | -68,28% |
Dòng tiền tự do | -482,25 N | -105,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
93