Trang chủCLNNW • NASDAQ
add
Clene Inc
0,0090 $
Trước giờ mở cửa:(21,11%)-0,0019
0,0071 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,0082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0075 $ - 0,0094 $
Phạm vi một năm
0,0068 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,55 Tr USD
Số lượng trung bình
44,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,00 N | -70,33% |
Chi phí hoạt động | 5,89 Tr | -21,07% |
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | -9,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,48 N | -268,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | 32,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 Tr | 21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | -66,40% |
Tổng tài sản | 22,12 Tr | -45,14% |
Tổng nợ | 30,68 Tr | -24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,42 Tr | -9,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,74 Tr | 25,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | 7.517,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | -4.994,00% |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | 24,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76