Trang chủCLNNW • NASDAQ
add
Clene Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,18 Tr USD
Số lượng trung bình
4,13 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,00 N | 10,96% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | -55,46% |
Thu nhập ròng | -751,00 N | 93,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -927,16 | 93,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 67,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,67 Tr | 58,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 Tr | -64,77% |
Tổng tài sản | 25,31 Tr | -43,83% |
Tổng nợ | 30,29 Tr | -25,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -751,00 N | 93,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,01 Tr | 29,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,67 Tr | 14.168,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,32 Tr | 67,23% |
Dòng tiền tự do | -3,52 Tr | 6,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76