Trang chủCLNN • NASDAQ
add
Clene Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
2,76 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 9,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,07 Tr USD
Số lượng trung bình
50,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,00 N | -46,47% |
Chi phí hoạt động | 8,73 Tr | -13,26% |
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | -33,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,89 N | -148,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,36 | -6,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,25 Tr | 13,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,16 Tr | -65,27% |
Tổng tài sản | 27,34 Tr | -47,77% |
Tổng nợ | 36,19 Tr | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | -33,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,86 Tr | 32,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 99,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 Tr | 14.144,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | 81,27% |
Dòng tiền tự do | -5,73 Tr | -60,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76