Trang chủCLN • WSE
add
Celon Pharma SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,80 zł - 22,25 zł
Phạm vi một năm
15,14 zł - 32,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T PLN
Số lượng trung bình
33,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,08 Tr | 25,98% |
Chi phí hoạt động | 48,66 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | -25,09 Tr | -60,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,11 | -27,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,27 Tr | -79,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,52 Tr | -52,60% |
Tổng tài sản | 521,20 Tr | -5,60% |
Tổng nợ | 101,67 Tr | -17,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,09 Tr | -60,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,41 Tr | -106,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,31 Tr | -22,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 621,00 N | 117,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | -1.021,16% |
Dòng tiền tự do | -9,62 Tr | -1.041,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
567