Trang chủCLN • SGX
add
APAC Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
310,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
22,80
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,61 Tr | 28,80% |
Chi phí hoạt động | 10,47 Tr | 12,11% |
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 176,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 114,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,27 Tr | 118,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,56 Tr | 31,57% |
Tổng tài sản | 363,96 Tr | 12,04% |
Tổng nợ | 200,54 Tr | 19,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | 176,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,80 Tr | 5.817,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | 89,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 Tr | -17,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 Tr | 196,38% |
Dòng tiền tự do | 5,94 Tr | 133,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
358