Trang chủCLLXF • OTCMKTS
add
Callinex Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 316,86 N | -13,37% |
Thu nhập ròng | -282,51 N | 12,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,08 N | 13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,43 N | -75,59% |
Tổng tài sản | 43,52 Tr | 4,24% |
Tổng nợ | 3,59 Tr | 20,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -282,51 N | 12,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,32 N | 267,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,19 N | -94,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,87 N | -125,27% |
Dòng tiền tự do | 62,68 N | 122,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2