Trang chủCLITE • KLSE
add
Chemlite Innovation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
165,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,90 Tr | 4,87% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 100,46% |
Thu nhập ròng | 821,00 N | -61,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | -63,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | -61,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,93 Tr | 604,77% |
Tổng tài sản | 65,20 Tr | 87,90% |
Tổng nợ | 16,41 Tr | -19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 821,00 N | -61,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,92 Tr | 483,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,53 Tr | -1.602,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | -72,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 Tr | -652,12% |
Dòng tiền tự do | 5,45 Tr | 217,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
156