Trang chủCLITE • KLSE
add
Chemlite Innovation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
117,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,42 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 170,36% |
Thu nhập ròng | 552,00 N | -73,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | -76,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | -70,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,93 Tr | 854,64% |
Tổng tài sản | 68,52 Tr | 97,46% |
Tổng nợ | 20,54 Tr | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 552,00 N | -73,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,54 Tr | -462,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,00 N | 89,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,44 Tr | 1.855,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,83 Tr | 3.163,64% |
Dòng tiền tự do | -6,52 Tr | -291,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
156