Trang chủCLIS • TLV
add
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.500,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
16.680,00 ILA - 17.540,00 ILA
Phạm vi một năm
5.572,00 ILA - 18.400,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
13,36 T ILS
Số lượng trung bình
379,11 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 25,12% |
Chi phí hoạt động | 651,00 Tr | -3,56% |
Thu nhập ròng | 539,00 Tr | -11,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | -29,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | 41,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 T | 2,95% |
Tổng tài sản | 178,97 T | 8,74% |
Tổng nợ | 169,40 T | 8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 539,00 Tr | -11,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,00 Tr | 137,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -580,00 Tr | -41,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 799,00 Tr | -11,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,00 Tr | 51,63% |
Dòng tiền tự do | -353,62 Tr | -165,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.653