Trang chủCLIME-B • STO
add
Climeon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,94 kr - 3,05 kr
Phạm vi một năm
2,79 kr - 13,48 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
104,64 Tr SEK
Số lượng trung bình
35,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,95 Tr | 204,79% |
Chi phí hoạt động | 24,25 Tr | -2,46% |
Thu nhập ròng | -26,76 Tr | 25,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -223,96 | 75,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,58 Tr | 16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,34 Tr | -66,04% |
Tổng tài sản | 323,02 Tr | -23,81% |
Tổng nợ | 34,91 Tr | -65,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,76 Tr | 25,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,20 Tr | 41,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,79 Tr | -0,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,26 Tr | -49,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,27 Tr | -60,90% |
Dòng tiền tự do | -15,74 Tr | 11,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
35