Trang chủCLIC • CVE
add
Comet Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 328,03 N | 67,05% |
Thu nhập ròng | -237,16 N | -153,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,94 N | -1.270,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -41,94% |
Tổng tài sản | 6,93 Tr | -1,95% |
Tổng nợ | 514,95 N | -33,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -237,16 N | -153,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,77 N | 13,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,72 N | -95,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,49 N | -31,43% |
Dòng tiền tự do | 345,00 | -99,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web