Trang chủCLIC • CVE
add
Comet Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,72 N | -40,42% |
Thu nhập ròng | -188,93 N | 40,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,35 N | 9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | -33,38% |
Tổng tài sản | 6,95 Tr | -2,60% |
Tổng nợ | 502,48 N | -35,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,93 N | 40,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,43 N | 103,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,07 N | 17,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,16 N | 76,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,81 N | 83,44% |
Dòng tiền tự do | 67,86 N | 126,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web