Trang chủCLGPF • OTCMKTS
add
Clean Seed Capital Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 603,59 N | 12,97% |
Thu nhập ròng | -927,50 N | -15,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,14 N | -43,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,87 N | -93,38% |
Tổng tài sản | 12,55 Tr | -9,35% |
Tổng nợ | 13,98 Tr | 22,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -927,50 N | -15,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,41 N | -213,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 N | 100,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,12 N | -83,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,90 N | -114,49% |
Dòng tiền tự do | 62,70 N | 185,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12