Trang chủCLGN • NASDAQ
add
Collplant Biotechnologies Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,32 Tr USD
Số lượng trung bình
34,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,00 N | -28,11% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | -23,02% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 20,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 N | -10,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 Tr | 28,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 Tr | -39,57% |
Tổng tài sản | 17,44 Tr | -34,36% |
Tổng nợ | 4,93 Tr | -15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 20,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,44 Tr | 37,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 98,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 699,00 N | 116,24% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | 48,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
57