Trang chủCLEU • NASDAQ
add
China Liberal Education Holdings Ltd
1,65 $
Sau giờ giao dịch:(2,42%)-0,040
1,61 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 18:56:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 4.164,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 Tr USD
Số lượng trung bình
186,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,90 N | -34,80% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 301,32% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -1.355,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -533,39 | -2.026,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | -942,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,15 Tr | 591,56% |
Tổng tài sản | 93,31 Tr | -4,21% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | -84,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,01 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -1.355,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -641,37 N | 74,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 Tr | 62.032,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,53 Tr | 576,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,90 Tr | 4.404,42% |
Dòng tiền tự do | -847,95 N | -406,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
63