Trang chủCLEDUCATE • NSE
add
CL Educate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,00 ₹ - 97,00 ₹
Phạm vi một năm
63,80 ₹ - 136,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T INR
Số lượng trung bình
162,14 N
Tỷ số P/E
91,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,36 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 179,79 Tr | 9,34% |
Thu nhập ròng | -26,40 Tr | -191,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,74 | -185,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,16 Tr | -390,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,88 Tr | 0,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,40 Tr | -191,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
337