Trang chủCLD • WSE
add
Cloud Technologies SA
Giá đóng cửa hôm trước
48,60 zł
Phạm vi một năm
37,60 zł - 67,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
243,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
339,00
Tỷ số P/E
36,20
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,85 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 8,82 Tr | 14,62% |
Thu nhập ròng | -215,03 N | -105,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | -105,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,84 Tr | -17,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 851,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,98 Tr | -8,41% |
Tổng tài sản | 93,05 Tr | -2,07% |
Tổng nợ | 11,86 Tr | -26,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,03 N | -105,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 Tr | -46,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 Tr | -605,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,94 Tr | 3,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,90 Tr | -3.213,64% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | -51,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
53