Trang chủCLCO • LON
add
Cloudcoco Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,22 GBX - 0,29 GBX
Phạm vi một năm
0,071 GBX - 0,55 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 Tr GBP
Số lượng trung bình
754,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 Tr | -21,96% |
Chi phí hoạt động | 244,50 N | -13,14% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 355,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,73 | 427,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,50 N | -200,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,00 N | 34,98% |
Tổng tài sản | 2,46 Tr | -86,45% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | -90,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 355,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -720,00 N | -307,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,67 Tr | 14.501,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | -645,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,00 N | -19,15% |
Dòng tiền tự do | -56,75 N | -110,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
10