Trang chủCLAY • IDX
add
Citra Putra Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.690,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.660,00 Rp - 2.750,00 Rp
Phạm vi một năm
240,00 Rp - 4.310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 NT IDR
Số lượng trung bình
416,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,21 T | -52,99% |
Chi phí hoạt động | 10,83 T | -56,78% |
Thu nhập ròng | -3,23 T | -5.343,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,44 | -11.340,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,91 T | -80,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,08 T | 83,41% |
Tổng tài sản | 532,48 T | -3,48% |
Tổng nợ | 529,14 T | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 T | -5.343,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,33 T | 17,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,95 Tr | -2.886,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,78 T | 67,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,08 T | 262,55% |
Dòng tiền tự do | 12,34 T | -46,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
266