Trang chủCLASSITA • KLSE
add
Classita Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,86 Tr | -2,77% |
Chi phí hoạt động | -1,19 Tr | -128,41% |
Thu nhập ròng | -527,00 N | -168,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,55 | -177,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,00 N | -116,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,93 Tr | -19,53% |
Tổng tài sản | 218,18 Tr | -0,80% |
Tổng nợ | 28,66 Tr | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -527,00 N | -168,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | 57,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 604,00 N | 302,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,00 N | 8,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | 61,07% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 60,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Nhân viên
382