Trang chủCLARI • EPA
add
Clariane SE
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 €
Mức chênh lệch một ngày
4,28 € - 4,44 €
Phạm vi một năm
1,49 € - 5,51 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T EUR
Số lượng trung bình
430,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 355,31 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | -29,26 Tr | -11,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,20 | -10,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,91 Tr | 155,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 756,15 Tr | 44,73% |
Tổng tài sản | 14,41 T | -1,39% |
Tổng nợ | 10,49 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,26 Tr | -11,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,37 Tr | -4,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,25 Tr | -618,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,10 Tr | 90,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,03 Tr | 241,44% |
Dòng tiền tự do | 546,28 Tr | 785,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
61.798