Trang chủCLAR • NASDAQ
add
Clarus Corp
3,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,82 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 $
Mức chênh lệch một ngày
3,80 $ - 3,94 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 5,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,69 Tr USD
Số lượng trung bình
206,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,25 Tr | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 26,91 Tr | -4,17% |
Thu nhập ròng | -8,43 Tr | -53,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,27 | -57,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,14 Tr | 0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,47 Tr | -38,40% |
Tổng tài sản | 286,51 Tr | -22,44% |
Tổng nợ | 61,39 Tr | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,43 Tr | -53,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,42 Tr | -1.229,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | -25,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -961,00 N | -27,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,88 Tr | -841,01% |
Dòng tiền tự do | -13,68 Tr | -687,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
470