Trang chủCKPT • NASDAQ
add
Checkpoint Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,21 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,31 Tr USD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 50,18% |
Thu nhập ròng | -9,72 Tr | -69,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | 165,41% |
Tổng tài sản | 5,18 Tr | 133,50% |
Tổng nợ | 17,77 Tr | -16,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -448,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 171,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,72 Tr | -69,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,21 Tr | 24,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,96 Tr | 20,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,00 N | 95,61% |
Dòng tiền tự do | -7,87 Tr | 43,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23