Trang chủCKI • TSE
add
Clarke Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,50 $
Mức chênh lệch một ngày
27,90 $ - 28,50 $
Phạm vi một năm
20,73 $ - 36,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
385,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,28 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,54 Tr | 10,52% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 26,89% |
Thu nhập ròng | -84,00 N | -104,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -104,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 Tr | -5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 167,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,00 N | -14,31% |
Tổng tài sản | 576,99 Tr | 36,18% |
Tổng nợ | 305,18 Tr | 59,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,00 N | -104,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,00 N | -105,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,54 Tr | -61,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,75 Tr | 102,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 N | -103,65% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | -115,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
550