Trang chủCKG • FRA
add
Chesapeake Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 €
Mức chênh lệch một ngày
1,19 € - 1,28 €
Phạm vi một năm
0,52 € - 1,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
137,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
843,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -18,41% |
Thu nhập ròng | -889,00 N | 5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 18,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,14 Tr | -17,15% |
Tổng tài sản | 165,14 Tr | 0,08% |
Tổng nợ | 12,18 Tr | -7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -889,00 N | 5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -867,00 N | -61,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -662,00 N | 78,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | 179,57% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 66,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29