Trang chủCK • CNSX
add
Cascadia Blockchain Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,61 N | 0,20% |
Thu nhập ròng | -75,91 N | 11,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,66 N | -1,92% |
Tổng tài sản | 72,53 N | 0,78% |
Tổng nợ | 1,15 Tr | 16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -204,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,91 N | 11,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,76 N | -393,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,76 N | -393,12% |
Dòng tiền tự do | 878,00 | -98,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web