Trang chủCJET • NASDAQ
add
Chijet Motor Co Inc
3,09 $
Sau giờ giao dịch:(1,29%)-0,040
3,05 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:14:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,99 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 299,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 Tr USD
Số lượng trung bình
809,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 299,50 N | -82,42% |
Chi phí hoạt động | 30,58 Tr | 317,46% |
Thu nhập ròng | -20,02 Tr | -85,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,69 N | -953,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,29 Tr | -295,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,61 Tr | 3.695,61% |
Tổng tài sản | 490,91 Tr | -1,88% |
Tổng nợ | 657,20 Tr | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -166,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,88 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,02 Tr | -85,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 811,00 N | 109,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,50 N | 75,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -894,50 N | -156,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | 68,23% |
Dòng tiền tự do | -18,99 Tr | -246,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.378