Trang chủCJ • TSE
add
Cardinal Energy Ltd (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
7,86 $
Mức chênh lệch một ngày
7,84 $ - 8,08 $
Phạm vi một năm
4,64 $ - 8,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T CAD
Số lượng trung bình
896,10 N
Tỷ số P/E
14,72
Tỷ lệ cổ tức
8,96%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,36 Tr | -24,70% |
Chi phí hoạt động | 36,29 Tr | 13,57% |
Thu nhập ròng | 15,52 Tr | -61,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,73 | -49,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,16 Tr | -40,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 Tr | -0,60% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 11,58% |
Tổng nợ | 479,02 Tr | 50,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,52 Tr | -61,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,59 Tr | -39,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,70 Tr | -206,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,11 Tr | 244,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -59,21 Tr | -356,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
179